Có 2 kết quả:
原子半径 yuán zǐ bàn jìng ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄅㄢˋ ㄐㄧㄥˋ • 原子半徑 yuán zǐ bàn jìng ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄅㄢˋ ㄐㄧㄥˋ
yuán zǐ bàn jìng ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄅㄢˋ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
atomic radius
Bình luận 0
yuán zǐ bàn jìng ㄩㄢˊ ㄗˇ ㄅㄢˋ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
atomic radius
Bình luận 0